giải mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải mã+
- Decode
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải mã"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải mã":
giải mã giồi mài - Những từ có chứa "giải mã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 632